Máy hàn cáp quang Fujikura 61S xuất xứ Nhật Bản sử dụng công nghệ căn chỉnh lõi-lõi chính xác, mang lại suy hao hàn nối thấp. Fujikura 61S được trang bị một loạt các tính năng như tự động điều chỉnh phóng hồ quang (chế độ hàn tự động), tự động nhận diện sợi, tự động hàn và gia nhiệt khi đóng nắp bảo vệ. 61S phù hợp cho các ứng dụng khác nhau từ lắp đặt mạng đường trục đến sản xuất linh kiện quang học.
Đặc điểm nổi bật của máy hàn Fujikura 61S
- Thời gian hàn 7s, gia nhiệt 14s
- Pin Li-ion 4000mAh cho 200 lần hàn và gia nhiệt liên tục
- Kết cấu chắc chắn, chống sốc, chống bụi và nước
- Cặp điện cực với 3000 lần phóng hồ quang
- Màn hình màu LCD 4.73 inch dễ quan sát
Xem thêm>>> Máy hàn cáp quang Fujikura 70S+
Thông số kỹ thuật của máy hàn Fujikura 61S
Category
|
|
Applicable fibres
|
SM (ITU-T G.652 & G.657), MM (ITU-T G.651),DS (ITU-T G.653), NZDS (ITU-T G.655),Others
|
Cladding diameter
|
80 to 150μm
|
Coating diameter
|
100un to 3mm
|
Fibre cleaved length
|
5 to 16mm
|
Actual average splice loss
|
0.02dB with SM, 0.01dB with MM, 0.04dB with DS, 0.04dB with NZDS.
|
Splice time
|
7sec:SM FAST mode, 10sec :SM AUTO mode, 6sec:ULTRA FAST
|
Return loss
|
60dB or greater
|
Splicing modes
|
100 splicer modes are available
|
Attenuation splice function
|
Intentional high splice loss of 0.1dB to 15dB (0.01dB step) can be made for an inline fixed attenuator
|
Storage of splice result
|
The last 10000 results to be stored in the internal memory.
|
Magnification
|
X / Y (300X magnification), or both X and Y simultaneously (160X magnification)
|
Viewing method
|
By two CMOS cameras for intersecting fiber viewing and 4.73 inches TFT colour LCD monitor
|
Tension test
|
1.96 to 2.25N
|
Operating condition
|
0-5000m above sea level, 0-95% RH and -10 to 50°C respectively.
|
Tube heater
|
Built-in auto-start tube heater with 10 heating modes and up to 20 for reference
|
Tube heat time
|
13-15sec. with FP-03 protection sleeve. Total memory of 30 heating modes are available
|
Applicable protection sleeve length
|
60mm, 40mm and a series of micro sleeves.
|
No. of splice/heating with battery
|
200 times of splicing and heat shrinking under with 4000mAh BTR-09
|
Power supply
|
Auto voltage selection from 100 to 240Va.c. or 10 to 15Vd.c. with ADC-18. 14.8Vd.c. with BTR-09
|
Terminals
|
USB2.0 ( Mini-B) for data and video signal transfer to PC.
|
Wind protection
|
Up to 15m/s wind velocity
|
Dimensions
|
146(W) x 163(D) x 144(H) mm
|
Weight
|
2.5kg, with BTR-09 battery
|
Electrode life
|
3000 arc-discharges
|
Thông tin liên hệ đặt hàng
Hotline: 0888.488.188
Địa chỉ: Tầng 5, toà nhà An Phát, lô B14-D21 KĐT mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Tp.Hà Nội.
VP HCM: Số 1/45 đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP HCM
Email: info@mayhancapquang.net